Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 29 | 55 | 52.73% |
1196 | BRIDGE - Cầu đá | 25 | 63 | 39.68% |
5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 25 | 28 | 89.29% |
5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 23 | 29 | 79.31% |
5087 | CANDIA - Cân đĩa | 23 | 54 | 42.59% |
623 | LCMSEQ | 19 | 104 | 18.27% |
1227 | MATRIX - Ma trận đơn vị | 15 | 56 | 26.79% |
394 | BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành | 9 | 44 | 20.45% |
1189 | DOWRY - Của hồi môn | 7 | 50 | 14.00% |
547 | KNIGHTPATH – Đường đi quân mã | 7 | 31 | 22.58% |
398 | MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5) | 0 | 2 | 0.00% |