561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
82 |
92 |
89.13% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
54 |
228 |
23.68% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
143 |
365 |
39.18% |
1196 |
BRIDGE - Cầu đá
|
25 |
63 |
39.68% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
139 |
278 |
50.00% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
64 |
199 |
32.16% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
394 |
BTXICHTHO - Vó ngựa tung hoành
|
9 |
44 |
20.45% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
23 |
29 |
79.31% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
220 |
741 |
29.69% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
7 |
50 |
14.00% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
53 |
185 |
28.65% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
31 |
34 |
91.18% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |