391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
156 |
405 |
38.52% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
223 |
796 |
28.02% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
229 |
450 |
50.89% |
837 |
PACKING - Xếp đồ chơi
|
59 |
146 |
40.41% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
138 |
225 |
61.33% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
92 |
187 |
49.20% |
1227 |
MATRIX - Ma trận đơn vị
|
15 |
56 |
26.79% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
2 |
0.00% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
219 |
380 |
57.63% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
59 |
78 |
75.64% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
31 |
34 |
91.18% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
104 |
18.27% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
7 |
31 |
22.58% |
428 |
DPDIVI – Chia nhóm
|
52 |
184 |
28.26% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
7 |
50 |
14.00% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
220 |
741 |
29.69% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
23 |
29 |
79.31% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
86 |
284 |
30.28% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
23 |
54 |
42.59% |