Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
---|---|---|---|---|
908 | SHELVES - Tủ tài liệu | 15 | 27 | 55.56% |
1181 | BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời | 5 | 29 | 17.24% |
926 | LADDER - Lấy đồ | 14 | 33 | 42.42% |
970 | SKIING - Trượt tuyết | 2 | 37 | 5.41% |
906 | TRACTOR - Máy kéo | 11 | 38 | 28.95% |
900 | NCODERS - Tượng đài | 25 | 46 | 54.35% |
1174 | READTIME - Đọc đĩa | 13 | 52 | 25.00% |
937 | ALLEY - Lối đi | 16 | 59 | 27.12% |
1189 | DOWRY - Của hồi môn | 11 | 66 | 16.67% |
899 | SOCOLATE - Mua Sô-cô-la | 21 | 149 | 14.09% |