899 |
SOCOLATE - Mua Sô-cô-la
|
21 |
149 |
14.09% |
1189 |
DOWRY - Của hồi môn
|
11 |
66 |
16.67% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
16 |
59 |
27.12% |
1174 |
READTIME - Đọc đĩa
|
13 |
52 |
25.00% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
25 |
46 |
54.35% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
11 |
38 |
28.95% |
970 |
SKIING - Trượt tuyết
|
2 |
37 |
5.41% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
14 |
33 |
42.42% |
1181 |
BEAULC - Biểu thức ngoặc đồng thời
|
5 |
29 |
17.24% |
908 |
SHELVES - Tủ tài liệu
|
15 |
27 |
55.56% |
1182 |
HILLWALK - Leo đồi
|
1 |
26 |
3.85% |
1183 |
VALSQ - Các hình vuông
|
1 |
24 |
4.17% |
901 |
ESCAPE - Mất tích trong vũ trụ
|
9 |
22 |
40.91% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
10 |
22 |
45.45% |
1176 |
SLUCKY - Chuỗi may mắn
|
3 |
20 |
15.00% |
1177 |
FMAGIC - Khu rừng ma thuật
|
8 |
20 |
40.00% |
910 |
DIVLAND - Chia đất
|
5 |
20 |
25.00% |
1328 |
DOMINO - Domino
|
10 |
19 |
52.63% |
1188 |
HOMEWORK - Bài tập về nhà
|
5 |
18 |
27.78% |
1180 |
MTRACK - Thiết kế đường chạy
|
3 |
14 |
21.43% |
1175 |
MOU - Leo núi
|
6 |
12 |
50.00% |
1192 |
CVER - Cạnh nhỏ nhất
|
4 |
9 |
44.44% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
9 |
0.00% |
1190 |
SUMAREA - Tổng diện tích
|
2 |
9 |
22.22% |
902 |
ZIMA - Mùa đông đang đến
|
0 |
8 |
0.00% |