507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
154 |
293 |
52.56% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
23 |
83 |
27.71% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
620 |
38.06% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
30 |
163 |
18.40% |
1275 |
TRUCK
|
0 |
1 |
0.00% |
2285 |
TRONTIM
|
0 |
1 |
0.00% |
2099 |
TROJKE
|
0 |
0 |
- |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |