1178 |
TWOROBOT - Hai robot
|
0 |
0 |
- |
597 |
TWOPATH - Hai tuyến đường
|
21 |
38 |
55.26% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
14 |
19 |
73.68% |
2189 |
TWODOGS
|
0 |
0 |
- |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
168 |
316 |
53.16% |
2344 |
TURTLEPOOL
|
0 |
5 |
0.00% |
1421 |
TURTLE - Cụ rùa
|
2 |
4 |
50.00% |
1228 |
TUNNEL - Các đường hầm
|
24 |
85 |
28.24% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
26 |
252 |
10.32% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
93 |
393 |
23.66% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
138 |
300 |
46.00% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
165 |
312 |
52.88% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
248 |
651 |
38.10% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
34 |
207 |
16.43% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
48 |
187 |
25.67% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
25 |
118 |
21.19% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
59 |
213 |
27.70% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
65 |
184 |
35.33% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
148 |
41.22% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
37 |
196 |
18.88% |
1275 |
TRUCK
|
0 |
1 |
0.00% |
2285 |
TRONTIM
|
0 |
1 |
0.00% |