1025 |
MINPRODUCT - Tích nhỏ nhất
|
17 |
54 |
31.48% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
1023 |
RACE - Đua ngựa
|
19 |
192 |
9.90% |
1022 |
PART - Chia đoạn
|
38 |
75 |
50.67% |
1021 |
DOLLS - Búp bê gỗ
|
48 |
183 |
26.23% |
1020 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
20 |
40 |
50.00% |
1019 |
TRIP - Di chuyển
|
18 |
55 |
32.73% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
15 |
33 |
45.45% |
1017 |
CUT - Chia quà
|
14 |
33 |
42.42% |
1016 |
SORT - Sắp xếp lại
|
7 |
47 |
14.89% |
1015 |
GAMEF - Trò chơi hái hoa
|
8 |
13 |
61.54% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
19 |
36.84% |
1012 |
CGRAPH - Đồ thị
|
14 |
55 |
25.45% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
9 |
33 |
27.27% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
8 |
18 |
44.44% |
1009 |
MEDIAN - Số trung vị
|
15 |
52 |
28.85% |
1008 |
EQUATION - Bất phương trình XOR bit
|
7 |
19 |
36.84% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
15 |
26 |
57.69% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
13 |
16 |
81.25% |
1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
8 |
14 |
57.14% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
26 |
39 |
66.67% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
38 |
118 |
32.20% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
22 |
135 |
16.30% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |