1106 |
BOARD - Bảng số
|
3 |
74 |
4.05% |
5 |
DATE - Đoán ngày
|
14 |
75 |
18.67% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
63 |
75 |
84.00% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
38 |
75 |
50.67% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
42 |
75 |
56.00% |
475 |
QPROFIT – Truy vấn lợi nhuận
|
41 |
75 |
54.67% |
1393 |
YENOM - Thanh khoản
|
26 |
76 |
34.21% |
1446 |
PRODUCT - Tích lớn nhất
|
12 |
76 |
15.79% |
1110 |
LCM - Bội chung nhỏ nhất
|
22 |
77 |
28.57% |
1122 |
CAKE - Cắt bánh
|
19 |
77 |
24.68% |
134 |
POINTPOLY – Điểm thuộc đa giác
|
39 |
77 |
50.65% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
62 |
77 |
80.52% |
5152 |
AREA
|
8 |
78 |
10.26% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
21 |
78 |
26.92% |
1139 |
EXPRESSWAY - Đường cao tốc
|
23 |
78 |
29.49% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
17 |
78 |
21.79% |
242 |
TRIANGLE - Kiểm tra tam giác
|
47 |
78 |
60.26% |
2063 |
FIB2 - Xâu FIBONACCI 2
|
22 |
79 |
27.85% |
811 |
INFINITY - Vô hạn
|
13 |
79 |
16.46% |
452 |
DPSUBSTR3 – Xâu con giống nhau
|
24 |
79 |
30.38% |
469 |
DPPUSHUPS – Chống đẩy
|
28 |
79 |
35.44% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
49 |
79 |
62.03% |
839 |
KRYP6
|
25 |
80 |
31.25% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
37 |
80 |
46.25% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
50 |
80 |
62.50% |