3 |
COPYCAT - Sao chép
|
320 |
2561 |
12.50% |
1563 |
COPRIMESET - Nguyên tố cùng nhau
|
5 |
14 |
35.71% |
10086 |
COPRIME - NGUYÊN TỐ CÙNG NHAU
|
9 |
18 |
50.00% |
1250 |
COPRIME - Nguyên tố cùng nhau
|
16 |
150 |
10.67% |
1550 |
COOLMAC - Đồ bảo hộ
|
2 |
2 |
100.00% |
859 |
COOKIES - Bánh quy
|
0 |
10 |
0.00% |
2172 |
COOKIES
|
0 |
0 |
- |
1475 |
CONVOL - Tích chập
|
47 |
207 |
22.71% |
1133 |
CONVEX - Đa giác lồi
|
1 |
32 |
3.13% |
2238 |
CONVEX
|
0 |
0 |
- |
2040 |
CONTEST - Chọn đội tuyển
|
3 |
11 |
27.27% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
42 |
128 |
32.81% |
1583 |
CONSTRUCT - Làm đường
|
8 |
44 |
18.18% |
2341 |
CONSEQ
|
5 |
30 |
16.67% |
654 |
CONSEQ
|
8 |
28 |
28.57% |
1156 |
CONNECT
|
12 |
68 |
17.65% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
72 |
164 |
43.90% |
815 |
CONCOMP - Thành phần liên thông
|
18 |
92 |
19.57% |
1515 |
COMSTR - Nén xâu
|
25 |
100 |
25.00% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
35 |
125 |
28.00% |
618 |
COMPRESS
|
22 |
45 |
48.89% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
275 |
529 |
51.98% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
16 |
53 |
30.19% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
111 |
171 |
64.91% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
4 |
5 |
80.00% |