538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
189 |
385 |
49.09% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
14 |
47 |
29.79% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
66 |
98 |
67.35% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
3 |
4 |
75.00% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
13 |
20 |
65.00% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
5 |
13 |
38.46% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
15 |
29 |
51.72% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
19 |
62 |
30.65% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
3 |
31 |
9.68% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
|
|
0.00% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
0 |
5 |
0.00% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
20 |
27 |
74.07% |
603 |
COLOR
|
17 |
35 |
48.57% |
2205 |
COLLATZ
|
1 |
3 |
33.33% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
9 |
24 |
37.50% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
32 |
259 |
12.36% |
1254 |
CNTRECT - Đếm hình chữ nhật
|
0 |
9 |
0.00% |
2320 |
CNTFRI
|
0 |
0 |
- |
1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
1 |
9 |
11.11% |
1186 |
CNET - Nối mạng
|
0 |
8 |
0.00% |
1125 |
CLRTAB - Bảng màu
|
9 |
52 |
17.31% |