363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
101 |
217 |
46.54% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
29 |
65 |
44.62% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
26 |
49 |
53.06% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
198 |
393 |
50.38% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
50 |
157 |
31.85% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
98 |
221 |
44.34% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
155 |
309 |
50.16% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
123 |
454 |
27.09% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
84 |
223 |
37.67% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
47 |
190 |
24.74% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
41 |
133 |
30.83% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
40 |
94 |
42.55% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
51 |
172 |
29.65% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
44 |
69 |
63.77% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
43 |
79 |
54.43% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
56 |
105 |
53.33% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
51 |
99 |
51.52% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
65 |
117 |
55.56% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
176 |
38.64% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
209 |
35.89% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
16 |
38 |
42.11% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
32 |
193 |
16.58% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
61 |
142 |
42.96% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
25 |
113 |
22.12% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
123 |
56.10% |