319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
37 |
88 |
42.05% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
75 |
283 |
26.50% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
13 |
124 |
10.48% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
80 |
269 |
29.74% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
59 |
219 |
26.94% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
386 |
18.91% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
138 |
300 |
46.00% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
164 |
307 |
53.42% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
246 |
646 |
38.08% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
148 |
41.22% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
25 |
118 |
21.19% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
34 |
207 |
16.43% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
48 |
187 |
25.67% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
59 |
213 |
27.70% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
65 |
184 |
35.33% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
26 |
252 |
10.32% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
93 |
389 |
23.91% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |
269 |
OLYMPIAD
|
109 |
615 |
17.72% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
167 |
315 |
53.02% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
235 |
495 |
47.47% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
102 |
245 |
41.63% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
73 |
54.79% |