315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
58 |
224 |
25.89% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
80 |
404 |
19.80% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
113 |
55.75% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
291 |
45.70% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
160 |
294 |
54.42% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
252 |
654 |
38.53% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
142 |
42.96% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
53 |
135 |
39.26% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
26 |
120 |
21.67% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
36 |
212 |
16.98% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
44 |
179 |
24.58% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
28 |
252 |
11.11% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
95 |
373 |
25.47% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
134 |
292 |
45.89% |
269 |
OLYMPIAD
|
99 |
510 |
19.41% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
417 |
620 |
67.26% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
262 |
615 |
42.60% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
218 |
41.74% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
41 |
76 |
53.95% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
47 |
103 |
45.63% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
53 |
65 |
81.54% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
51 |
118 |
43.22% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
61 |
127 |
48.03% |