563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
97 |
315 |
30.79% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
66 |
319 |
20.69% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
105 |
321 |
32.71% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
322 |
43.79% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
88 |
322 |
27.33% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
326 |
21.47% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
165 |
326 |
50.61% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
161 |
326 |
49.39% |
190 |
LARES - Táo quân
|
127 |
326 |
38.96% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
178 |
327 |
54.43% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
77 |
327 |
23.55% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
212 |
332 |
63.86% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
116 |
333 |
34.83% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
130 |
333 |
39.04% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
150 |
334 |
44.91% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
117 |
334 |
35.03% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
145 |
335 |
43.28% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
105 |
335 |
31.34% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
101 |
339 |
29.79% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
341 |
24.05% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
345 |
28.12% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
173 |
346 |
50.00% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
188 |
350 |
53.71% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |