1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
130 |
287 |
45.30% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
125 |
288 |
43.40% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
152 |
290 |
52.41% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
133 |
296 |
44.93% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
107 |
296 |
36.15% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
190 |
LARES - Táo quân
|
115 |
300 |
38.33% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
154 |
303 |
50.83% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
102 |
303 |
33.66% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
160 |
304 |
52.63% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
75 |
311 |
24.12% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
105 |
314 |
33.44% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
317 |
50.47% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
93 |
317 |
29.34% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
77 |
330 |
23.33% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
330 |
29.39% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
75 |
333 |
22.52% |
600 |
HEIGHT
|
79 |
343 |
23.03% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
122 |
344 |
35.47% |