42 |
HY035
|
0 |
11 |
0.00% |
41 |
HY034
|
8 |
20 |
40.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
1 |
16 |
6.25% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
6 |
16 |
37.50% |
38 |
HY031
|
0 |
12 |
0.00% |
37 |
HY030
|
0 |
17 |
0.00% |
36 |
HY029
|
4 |
26 |
15.38% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
5 |
55 |
9.09% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
12 |
31 |
38.71% |
33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
7 |
26 |
26.92% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
14 |
115 |
12.17% |
31 |
HY024 - Xe Buýt
|
0 |
24 |
0.00% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
110 |
176 |
62.50% |
29 |
HY022 - Chữ số thứ N
|
0 |
58 |
0.00% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
52 |
83 |
62.65% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
33 |
51 |
64.71% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
19 |
48 |
39.58% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
13 |
23 |
56.52% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
32 |
72 |
44.44% |
23 |
HY016
|
3 |
17 |
17.65% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
57 |
250 |
22.80% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
42 |
69 |
60.87% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
14 |
58 |
24.14% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
50 |
112 |
44.64% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
18 |
47 |
38.30% |