564 |
DPCAYKHE - Ăn khế trả vàng (Bản khó)
|
66 |
120 |
55.00% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
66 |
124 |
53.23% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
66 |
150 |
44.00% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
66 |
110 |
60.00% |
460 |
ARRAY - Dãy số
|
66 |
130 |
50.77% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
66 |
319 |
20.69% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
65 |
184 |
35.33% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
65 |
97 |
67.01% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
65 |
72 |
90.28% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
65 |
156 |
41.67% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
65 |
249 |
26.10% |
464 |
FLASHMOB - Flash Mob
|
65 |
160 |
40.63% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
65 |
88 |
73.86% |
493 |
STCONCERT – Hòa nhạc
|
65 |
293 |
22.18% |
678 |
NYTRAVEL
|
64 |
160 |
40.00% |
454 |
DEMSO - Đếm số
|
64 |
140 |
45.71% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
64 |
203 |
31.53% |
1035 |
SCHOOL - Đến trường
|
63 |
151 |
41.72% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
63 |
94 |
67.02% |
636 |
MAXDIFF
|
63 |
86 |
73.26% |
5011 |
INVERT - Số đảo ngược
|
63 |
125 |
50.40% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
63 |
80 |
78.75% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
63 |
78 |
80.77% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
63 |
189 |
33.33% |