363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
149 |
296 |
50.34% |
237 |
DISCOUNT - Khuyến mại
|
148 |
460 |
32.17% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
147 |
266 |
55.26% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
145 |
360 |
40.28% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
144 |
268 |
53.73% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
143 |
465 |
30.75% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
142 |
363 |
39.12% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
141 |
572 |
24.65% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
138 |
359 |
38.44% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
137 |
250 |
54.80% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
136 |
643 |
21.15% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
136 |
552 |
24.64% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
136 |
272 |
50.00% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
135 |
356 |
37.92% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
135 |
418 |
32.30% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
134 |
379 |
35.36% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
295 |
45.08% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
133 |
387 |
34.37% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
132 |
235 |
56.17% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
130 |
498 |
26.10% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
130 |
214 |
60.75% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
129 |
214 |
60.28% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
128 |
285 |
44.91% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
128 |
567 |
22.57% |