Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
187 GRID - Bảng số 111 218 50.92%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 111 167 66.47%
439 DPTICKET – Xếp hàng mua vé 110 192 57.29%
269 OLYMPIAD 109 615 17.72%
576 COMNET - Mạng máy tính 109 167 65.27%
225 COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 109 326 33.44%
234 SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất 109 262 41.60%
374 STRFIXED – Chuẩn hóa xâu 108 297 36.36%
255 ZSUM - ZERO SUM 108 391 27.62%
594 SCHOOL - Đường đến trường 107 369 29.00%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 107 324 33.02%
382 ARTTEAMS - Đội văn nghệ 107 216 49.54%
488 DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB) 107 240 44.58%
513 BITINVCNT – Đếm số nghịch thế 106 272 38.97%
258 PANCAKES - Làm bánh 106 234 45.30%
386 BFACTOR - Tính giai thừa 106 294 36.05%
191 CASTING - Chọn vai 106 288 36.81%
453 TONGUOC – Tính tổng ước 105 387 27.13%
224 PAPER - Các tấm bìa 105 189 55.56%
500 HWOODCUT – Cắt gỗ 105 335 31.34%
509 ITQMAX – Truy vấn Maximum 105 229 45.85%
353 MAFREQ2 – Bảng tần số 2 104 265 39.25%
12 HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất 103 410 25.12%
562 BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân 103 290 35.52%
591 MONEY - Đồng bạc cổ 103 258 39.92%