204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
103 |
160 |
64.38% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
102 |
245 |
41.63% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
102 |
406 |
25.12% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
101 |
202 |
50.00% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
101 |
342 |
29.53% |
801 |
DMT - Số DMT
|
100 |
497 |
20.12% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
100 |
355 |
28.17% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
98 |
275 |
35.64% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
97 |
455 |
21.32% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
96 |
141 |
68.09% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
95 |
210 |
45.24% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
95 |
286 |
33.22% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
94 |
204 |
46.08% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
93 |
393 |
23.66% |
5145 |
BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng
|
92 |
158 |
58.23% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
92 |
166 |
55.42% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
92 |
234 |
39.32% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
92 |
160 |
57.50% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
91 |
182 |
50.00% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
91 |
189 |
48.15% |
600 |
HEIGHT
|
91 |
378 |
24.07% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
90 |
166 |
54.22% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
90 |
278 |
32.37% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
89 |
102 |
87.25% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
89 |
278 |
32.01% |