544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
66 |
139 |
47.48% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
66 |
268 |
24.63% |
432 |
DPCUTREC – Cắt hình chữ nhật
|
66 |
193 |
34.20% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
66 |
220 |
30.00% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
65 |
156 |
41.67% |
628 |
POTTERY
|
65 |
215 |
30.23% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
65 |
106 |
61.32% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
64 |
231 |
27.71% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
64 |
156 |
41.03% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
64 |
192 |
33.33% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
64 |
175 |
36.57% |
5054 |
SORTABS - Sắp xếp trị tuyệt đối
|
64 |
81 |
79.01% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
64 |
124 |
51.61% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
64 |
256 |
25.00% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
64 |
180 |
35.56% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
120 |
52.50% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
63 |
212 |
29.72% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
63 |
149 |
42.28% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
63 |
84 |
75.00% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
63 |
174 |
36.21% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
62 |
256 |
24.22% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
62 |
90 |
68.89% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
276 |
22.46% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
62 |
144 |
43.06% |