Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
196 FRACTION - Số chữ số thập phân 115 288 39.93%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 145 245 59.18%
198 TREE - Trồng cây 217 338 64.20%
199 BOOK - Đọc sách 115 211 54.50%
200 KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO 92 166 55.42%
201 CATS - Mèo đuổi chuột 111 167 66.47%
202 BUS - Chờ xe buýt 131 336 38.99%
203 CRED - Dãy số tổng các chữ số 184 377 48.81%
204 MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành 103 160 64.38%
205 PRODUCT - Tích các số 65 249 26.10%
206 EQUA - Giải phương trình 63 125 50.40%
207 SOLVE - Giải phương trình 64 203 31.53%
208 UOCSO - Đếm số ước 163 474 34.39%
209 NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố 125 234 53.42%
210 ANGRY - Giáo sư nổi giận 119 226 52.65%
211 TICKETS - Mua vé xe buýt 92 234 39.32%
212 SHISHO - Biển số nguyên tố 146 336 43.45%
213 ARCHERY - Bắn cung 50 141 35.46%
214 CONGRESS - Cuộc họp 72 164 43.90%
215 PRIMES - Đếm số nguyên tố 159 493 32.25%
216 BREAKING - Phá vỡ kỷ lục 116 165 70.30%
217 NUMBERS - Số may mắn 75 160 46.88%
218 PRIMECNT - Đếm số nguyên tố 98 278 35.25%
219 EXPRESS - Biểu thức 69 216 31.94%
220 ROTATION - Xoay mảng 52 160 32.50%