197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
129 |
214 |
60.28% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
201 |
320 |
62.81% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
91 |
162 |
56.17% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
74 |
141 |
52.48% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
107 |
228 |
46.93% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
61 |
234 |
26.07% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
48 |
100 |
48.00% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
134 |
379 |
35.36% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
103 |
197 |
52.28% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
92 |
169 |
54.44% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
68 |
176 |
38.64% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
119 |
274 |
43.43% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
39 |
95 |
41.05% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
125 |
49.60% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
135 |
418 |
32.30% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
101 |
140 |
72.14% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
64 |
124 |
51.61% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
87 |
228 |
38.16% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
57 |
188 |
30.32% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
181 |
282 |
64.18% |