246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
70 |
318 |
22.01% |
247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
56 |
148 |
37.84% |
248 |
PHU - Đoạn phủ
|
76 |
183 |
41.53% |
249 |
SPECIAL - Số đặc biệt
|
24 |
73 |
32.88% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
13 |
126 |
10.32% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
55 |
23.64% |
253 |
BRIDGE - Qua cầu
|
28 |
102 |
27.45% |
254 |
GAME - Trời cho
|
41 |
164 |
25.00% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
108 |
393 |
27.48% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
350 |
23.43% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
175 |
894 |
19.57% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
108 |
237 |
45.57% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
77 |
290 |
26.55% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
164 |
276 |
59.42% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
71 |
141 |
50.35% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
51 |
127 |
40.16% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
69 |
90 |
76.67% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
58 |
138 |
42.03% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
40 |
73 |
54.79% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
102 |
245 |
41.63% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
236 |
496 |
47.58% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
168 |
316 |
53.16% |
269 |
OLYMPIAD
|
109 |
617 |
17.67% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
141 |
323 |
43.65% |