302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
24 |
244 |
9.84% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
180 |
34.44% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
54 |
204 |
26.47% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
42 |
173 |
24.28% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
236 |
620 |
38.06% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
296 |
53.72% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
71 |
372 |
19.09% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
57 |
217 |
26.27% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
105 |
314 |
33.44% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
85 |
178 |
47.75% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |