Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
5154 HKDATA 7 56 12.50%
5153 XGCD 4 92 4.35%
5152 AREA 8 78 10.26%
5151 SQUARESEQ 32 45 71.11%
5150 DIVISIBLE 30 46 65.22%
5149 MINIMUM - Thấp nhất 33 38 86.84%
5148 Traveling - Du lịch 100 201 49.75%
5147 UPPERHALF - Nửa trên 10 19 52.63%
5145 BFS - Tìm kiếm theo chiều rộng 91 157 57.96%
5144 DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu 122 301 40.53%
5142 HSY - Học sinh yếu 10 34 29.41%
5139 HSG - Học sinh giỏi 9 16 56.25%
5137 COLORFUL - Đa sắc 24 108 22.22%
5136 LONGSEQ - Dãy con dài nhất 7 44 15.91%
5087 CANDIA - Cân đĩa 27 58 46.55%
5086 LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) 63 86 73.26%
5085 SEQ - Dãy số 1 41 2.44%
5084 MAXPALIN - Xâu đối xứng 42 130 32.31%
5083 MONEY - Tiền mừng tuổi 33 63 52.38%
5082 GARDEN - Vườn cây ăn quả 17 41 41.46%
5081 CPRIME - Số song nguyên tố 59 125 47.20%
5080 BEAR - Chú gấu to lớn 34 57 59.65%
5079 LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân 38 44 86.36%
5078 CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) 47 89 52.81%
5077 CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp 41 85 48.24%