239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
75 |
334 |
22.46% |
237 |
DISCOUNT - Khuyến mại
|
149 |
462 |
32.25% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
128 |
207 |
61.84% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
97 |
219 |
44.29% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
20 |
56 |
35.71% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
47 |
75 |
62.67% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
64 |
180 |
35.56% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
94 |
202 |
46.53% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
91 |
251 |
36.25% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
114 |
177 |
64.41% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
145 |
470 |
30.85% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
183 |
286 |
63.99% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
231 |
38.53% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
64 |
124 |
51.61% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
101 |
140 |
72.14% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
144 |
434 |
33.18% |