584 |
DPFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
66 |
204 |
32.35% |
1476 |
SWEETS - Chia kẹo
|
17 |
204 |
8.33% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
63 |
202 |
31.19% |
5148 |
Traveling - Du lịch
|
100 |
201 |
49.75% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
73 |
199 |
36.68% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
58 |
196 |
29.59% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
92 |
196 |
46.94% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
89 |
195 |
45.64% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
58 |
194 |
29.90% |
1214 |
DWLABYR - Mê cung
|
17 |
194 |
8.76% |
467 |
COVER - Mái che
|
63 |
192 |
32.81% |
582 |
JEWELS - Chuỗi ngọc
|
54 |
190 |
28.42% |
580 |
NUMBERS - Đếm số
|
45 |
189 |
23.81% |
441 |
DPPALIN2 – Xâu con đối xứng dài nhất 2
|
63 |
189 |
33.33% |
1477 |
XQUERY - Truy vấn
|
22 |
189 |
11.64% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
82 |
189 |
43.39% |
1241 |
TSP - Bài toán người du lịch
|
35 |
189 |
18.52% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
121 |
188 |
64.36% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
91 |
187 |
48.66% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
105 |
187 |
56.15% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
110 |
185 |
59.46% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
47 |
185 |
25.41% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
103 |
185 |
55.68% |
1356 |
WATERFILL - Tràn nước
|
42 |
184 |
22.83% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
110 |
183 |
60.11% |