1480 |
DANCE - Lớp học nhảy
|
4 |
149 |
2.68% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
446 |
DPPOINTS – Nối điểm đen trắng
|
40 |
148 |
27.03% |
1214 |
DWLABYR - Mê cung
|
11 |
148 |
7.43% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
147 |
62.59% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
116 |
146 |
79.45% |
837 |
PACKING - Xếp đồ chơi
|
59 |
146 |
40.41% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
1404 |
SEQMX
|
7 |
145 |
4.83% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
60 |
145 |
41.38% |
1466 |
EVENSUB - Even subsequences
|
33 |
145 |
22.76% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
105 |
144 |
72.92% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
75 |
143 |
52.45% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
142 |
13.38% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
68 |
142 |
47.89% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
899 |
SOCOLATE - Mua Sô-cô-la
|
17 |
140 |
12.14% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |