610 |
LINETRIP
|
49 |
117 |
41.88% |
1046 |
SPERFECT - Hệ thống gần hoàn hảo
|
37 |
116 |
31.90% |
1433 |
PATHS - Đường đi
|
4 |
116 |
3.45% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
116 |
22.41% |
192 |
PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ
|
58 |
116 |
50.00% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
49 |
114 |
42.98% |
804 |
BITRANS - Biến đổi nhị phân
|
36 |
114 |
31.58% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
114 |
9.65% |
682 |
EXTPALIN – Mở rộng xâu thành Palindrom
|
23 |
114 |
20.18% |
1232 |
GCDLCM - Ước chung và Bội chung
|
16 |
114 |
14.04% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
11 |
114 |
9.65% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
47 |
113 |
41.59% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
53 |
112 |
47.32% |
1262 |
LISTAB
|
30 |
112 |
26.79% |
812 |
POLE - Cột điện
|
43 |
111 |
38.74% |
819 |
NUMMAX - Dãy chứa max
|
41 |
111 |
36.94% |
397 |
BTSUDOKU - Trò chơi SUDOKU
|
32 |
111 |
28.83% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
70 |
110 |
63.64% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
109 |
20.18% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
23 |
109 |
21.10% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
45 |
109 |
41.28% |
247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
44 |
109 |
40.37% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
38 |
108 |
35.19% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
35 |
108 |
32.41% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |