254 |
GAME - Trời cho
|
38 |
147 |
25.85% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
39 |
146 |
26.71% |
653 |
AVERAGE
|
6 |
145 |
4.14% |
247 |
FLOWERS - Phá hoại vườn hoa
|
55 |
144 |
38.19% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
58 |
143 |
40.56% |
827 |
SEQ - Dãy số
|
40 |
143 |
27.97% |
617 |
SUB
|
42 |
143 |
29.37% |
5057 |
STRONG - Mật khẩu mạnh
|
61 |
143 |
42.66% |
476 |
DPCORN – Thu hoạch ngô
|
31 |
142 |
21.83% |
1248 |
BIT - Phép toán thao tác bit
|
12 |
142 |
8.45% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
55 |
141 |
39.01% |
812 |
POLE - Cột điện
|
44 |
141 |
31.21% |
814 |
POLE2 - Cột điện 2
|
39 |
141 |
27.66% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
50 |
141 |
35.46% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
57 |
140 |
40.71% |
1337 |
DIV4 - Chia dãy
|
12 |
139 |
8.63% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
74 |
139 |
53.24% |
436 |
DPBOARD – Bàn cờ và những con số
|
75 |
138 |
54.35% |
454 |
DEMSO - Đếm số
|
63 |
138 |
45.65% |
1062 |
TREE - Điều chỉnh cây
|
44 |
137 |
32.12% |
819 |
NUMMAX - Dãy chứa max
|
48 |
137 |
35.04% |
451 |
DPPAINT – Sơn nhà
|
78 |
137 |
56.93% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
81 |
136 |
59.56% |
633 |
COUNT
|
41 |
136 |
30.15% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
91 |
136 |
66.91% |