373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
183 |
471 |
38.85% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
154 |
466 |
33.05% |
245 |
SGAME - Trò chơi với dãy số
|
122 |
465 |
26.24% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
50 |
453 |
11.04% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
241 |
451 |
53.44% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
70 |
448 |
15.63% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
159 |
447 |
35.57% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
93 |
445 |
20.90% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
152 |
442 |
34.39% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
153 |
436 |
35.09% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
129 |
431 |
29.93% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
233 |
422 |
55.21% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
208 |
419 |
49.64% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
236 |
412 |
57.28% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
166 |
407 |
40.79% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
101 |
398 |
25.38% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
178 |
397 |
44.84% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
189 |
394 |
47.97% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
137 |
391 |
35.04% |
255 |
ZSUM - ZERO SUM
|
107 |
390 |
27.44% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
154 |
389 |
39.59% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
108 |
388 |
27.84% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
385 |
18.96% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
129 |
380 |
33.95% |