357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
187 |
379 |
49.34% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
143 |
377 |
37.93% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
183 |
376 |
48.67% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
91 |
374 |
24.33% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
99 |
374 |
26.47% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
157 |
368 |
42.66% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
201 |
366 |
54.92% |
594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
104 |
364 |
28.57% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
201 |
363 |
55.37% |
600 |
HEIGHT
|
87 |
362 |
24.03% |
816 |
BEAUTY - Ảnh đẹp
|
82 |
361 |
22.71% |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
38 |
359 |
10.58% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
87 |
359 |
24.23% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
355 |
18.59% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
188 |
350 |
53.71% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
173 |
346 |
50.00% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
345 |
28.12% |
256 |
TBC - Dãy số
|
82 |
341 |
24.05% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
158 |
341 |
46.33% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
101 |
341 |
29.62% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
145 |
335 |
43.28% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
105 |
335 |
31.34% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
150 |
334 |
44.91% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
117 |
334 |
35.03% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
116 |
333 |
34.83% |