594 |
SCHOOL - Đường đến trường
|
69 |
275 |
25.09% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
64 |
274 |
23.36% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
246 |
ACM - Lập trình viên vũ trụ
|
55 |
273 |
20.15% |
256 |
TBC - Dãy số
|
60 |
272 |
22.06% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
28 |
271 |
10.33% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
87 |
270 |
32.22% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
150 |
269 |
55.76% |
592 |
CENTRE - Thành phố trung tâm
|
79 |
267 |
29.59% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
260 |
30.00% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
116 |
260 |
44.62% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
32 |
259 |
12.36% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
64 |
256 |
25.00% |
1219 |
REMAINDER - Số dư
|
37 |
255 |
14.51% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
99 |
255 |
38.82% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
586 |
HKMIN – K số nhỏ nhất
|
51 |
254 |
20.08% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
138 |
254 |
54.33% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
53 |
251 |
21.12% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |