Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
590 MESS - Truyền tin trong mạng 113 231 48.92%
614 ELECTRIC 60 230 26.09%
320 MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương 67 229 29.26%
1158 BITFUN 121 229 52.84%
5010 FIB - Dãy số Fibonacci 139 225 61.78%
1450 FRIENDS - Thăm bạn 20 225 8.89%
456 TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 108 225 48.00%
1250 COPRIME - Nguyên tố cùng nhau 22 225 9.78%
489 DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó) 129 225 57.33%
315 MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ 58 224 25.89%
223 SOCK - Ghép đôi tất màu 141 224 62.95%
235 MEDIAN - Phần tử trung vị 129 224 57.59%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 126 221 57.01%
197 STUDENTS - Tính điểm học sinh 134 221 60.63%
266 MUSHROOM - Hái nấm 91 218 41.74%
1241 TSP - Bài toán người du lịch 37 218 16.97%
879 ABREC 34 216 15.74%
351 MAGB – Đếm số nghịch thế 53 215 24.65%
818 PEARL - Pha lê 51 214 23.83%
602 KSUM 119 214 55.61%
683 SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố 51 214 23.83%
1193 AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây 31 213 14.55%
512 BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con 102 212 48.11%
306 TTPTB2 – Phương trình bậc hai 36 212 16.98%
490 STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp 116 212 54.72%