1047 |
CNET - Truyền tin trên mạng
|
2 |
11 |
18.18% |
2320 |
CNTFRI
|
1 |
4 |
25.00% |
1254 |
CNTRECT - Đếm hình chữ nhật
|
0 |
9 |
0.00% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
50 |
454 |
11.01% |
1395 |
CNTTREE - Đếm cây
|
10 |
25 |
40.00% |
2205 |
COLLATZ
|
3 |
11 |
27.27% |
603 |
COLOR
|
27 |
65 |
41.54% |
881 |
COLOR - Tô màu
|
22 |
39 |
56.41% |
1499 |
COLOR - Tô màu đồ thị
|
0 |
5 |
0.00% |
1565 |
COLOR3 - Tô màu các vòng tròn
|
|
|
0.00% |
5137 |
COLORFUL - Đa sắc
|
24 |
108 |
22.22% |
1074 |
COLORGRAPH - MÀU TRÊN CÂY
|
6 |
16 |
37.50% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
11 |
16 |
68.75% |
1199 |
COLORPATH - Màu đường đi
|
6 |
10 |
60.00% |
1112 |
COLTREE - Màu của cây
|
23 |
81 |
28.40% |
2130 |
COLTRI
|
2 |
5 |
40.00% |
1237 |
COMASIGN - Phân máy thực tập
|
30 |
60 |
50.00% |
1150 |
COMMANDO - Phân đội
|
5 |
15 |
33.33% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
1044 |
COMMUTE - Hàm giao hoán
|
4 |
5 |
80.00% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
111 |
171 |
64.91% |
1024 |
COMNET - Truyền tin
|
16 |
53 |
30.19% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
275 |
529 |
51.98% |
618 |
COMPRESS
|
22 |
45 |
48.89% |
1200 |
COMPSEQ - So sánh dãy
|
35 |
125 |
28.00% |