# | Thành viện | A | B | C | D | E | F | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Nguyễn Minh Hoàng |
100
294:03:57
|
100
244:41:21
|
200
294:03:57
|
||||
2
|
batman |
45
320:10:34
|
100
429:11:34
|
145
429:11:34
|
||||
3
|
Nguyễn Trần Khánh Luân |
100
350:48:34
|
100
350:48:34
|
|||||
4
|
Phạm Thế Phong |
0
05:10:19
|
0
05:10:19
|
|||||
4
|
Nguyễn Hoàng Đức Huy |
0
482:46:27
|
0
486:44:32
|
0
486:44:32
|