Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản
Subtask 1Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30 | |
L1L2K1.in | L1L2K1.out |
L1L2K2.in | L1L2K2.out |
L1L2K3.in | L1L2K3.out |
L1L2K4.in | L1L2K4.out |
L1L2K5.in | L1L2K5.out |
L1L2K6.in | L1L2K6.out |
L1L2K7.in | L1L2K7.out |
L1L2K8.in | L1L2K8.out |
L1L2K9.in | L1L2K9.out |
L1L2K10.in | L1L2K10.out |
Subtask 2Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30 | |
L1L2K11.in | L1L2K11.out |
L1L2K12.in | L1L2K12.out |
L1L2K13.in | L1L2K13.out |
L1L2K14.in | L1L2K14.out |
L1L2K15.in | L1L2K15.out |
L1L2K16.in | L1L2K16.out |
L1L2K17.in | L1L2K17.out |
L1L2K18.in | L1L2K18.out |
L1L2K19.in | L1L2K19.out |
L1L2K20.in | L1L2K20.out |
Subtask 3Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 40 | |
L1L2K21.in | L1L2K21.out |
L1L2K22.in | L1L2K22.out |
L1L2K23.in | L1L2K23.out |
L1L2K24.in | L1L2K24.out |
L1L2K25.in | L1L2K25.out |
L1L2K26.in | L1L2K26.out |
L1L2K27.in | L1L2K27.out |
L1L2K28.in | L1L2K28.out |
L1L2K29.in | L1L2K29.out |
L1L2K30.in | L1L2K30.out |