Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subask đơn

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm
VALSQ01.in VALSQ01.out
VALSQ02.in VALSQ02.out
VALSQ03.in VALSQ03.out
VALSQ04.in VALSQ04.out
VALSQ05.in VALSQ05.out
VALSQ06.in VALSQ06.out
VALSQ07.in VALSQ07.out
VALSQ08.in VALSQ08.out
VALSQ09.in VALSQ09.out
VALSQ10.in VALSQ10.out
VALSQ11.in VALSQ11.out
VALSQ12.in VALSQ12.out
VALSQ13.in VALSQ13.out
VALSQ14.in VALSQ14.out
VALSQ15.in VALSQ15.out
VALSQ16.in VALSQ16.out
VALSQ17.in VALSQ17.out
VALSQ18.in VALSQ18.out
VALSQ19.in VALSQ19.out
VALSQ20.in VALSQ20.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 175 M
VALSQ01.in 16 K
VALSQ01.out 12 B
VALSQ02.in 7 K
VALSQ02.out 6 B
VALSQ03.in 7 K
VALSQ03.out 12 B
VALSQ04.in 17 K
VALSQ04.out 7 B
VALSQ05.in 36 K
VALSQ05.out 13 B
VALSQ06.in 14 K
VALSQ06.out 7 B
VALSQ07.in 2 M
VALSQ07.out 14 B
VALSQ08.in 766 K
VALSQ08.out 8 B
VALSQ09.in 2 M
VALSQ09.out 14 B
VALSQ10.in 725 K
VALSQ10.out 8 B
VALSQ11.in 2 M
VALSQ11.out 14 B
VALSQ12.in 769 K
VALSQ12.out 8 B
VALSQ13.in 47 M
VALSQ13.out 16 B
VALSQ14.in 14 M
VALSQ14.out 9 B
VALSQ15.in 65 M
VALSQ15.out 16 B
VALSQ16.in 25 M
VALSQ16.out 10 B
VALSQ17.in 95 M
VALSQ17.out 16 B
VALSQ18.in 43 M
VALSQ18.out 10 B
VALSQ19.in 14 M
VALSQ19.out 15 B
VALSQ20.in 93 M
VALSQ20.out 10 B