Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subtask 1

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 15
SQUARE01.in SQUARE01.out
SQUARE02.in SQUARE02.out
SQUARE03.in SQUARE03.out
SQUARE04.in SQUARE04.out
SQUARE05.in SQUARE05.out
SQUARE06.in SQUARE06.out

Subtask 2

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 15
SQUARE07.in SQUARE07.out
SQUARE08.in SQUARE08.out
SQUARE09.in SQUARE09.out
SQUARE10.in SQUARE10.out
SQUARE11.in SQUARE11.out
SQUARE12.in SQUARE12.out

Subtask 3

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30
SQUARE13.in SQUARE13.out
SQUARE14.in SQUARE14.out
SQUARE15.in SQUARE15.out
SQUARE16.in SQUARE16.out
SQUARE17.in SQUARE17.out
SQUARE18.in SQUARE18.out
SQUARE19.in SQUARE19.out
SQUARE20.in SQUARE20.out
SQUARE21.in SQUARE21.out
SQUARE22.in SQUARE22.out
SQUARE23.in SQUARE23.out
SQUARE24.in SQUARE24.out

Subtask 4

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 40
SQUARE25.in SQUARE25.out
SQUARE26.in SQUARE26.out
SQUARE27.in SQUARE27.out
SQUARE28.in SQUARE28.out
SQUARE29.in SQUARE29.out
SQUARE30.in SQUARE30.out
SQUARE31.in SQUARE31.out
SQUARE32.in SQUARE32.out
SQUARE33.in SQUARE33.out
SQUARE34.in SQUARE34.out
SQUARE35.in SQUARE35.out
SQUARE36.in SQUARE36.out
SQUARE37.in SQUARE37.out
SQUARE38.in SQUARE38.out
SQUARE39.in SQUARE39.out
SQUARE40.in SQUARE40.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 12 M
SQUARE01.in 9 K
SQUARE01.out 6 K
SQUARE02.in 9 K
SQUARE02.out 4 K
SQUARE03.in 9 K
SQUARE03.out 3 K
SQUARE04.in 9 K
SQUARE04.out 6 K
SQUARE05.in 9 K
SQUARE05.out 5 K
SQUARE06.in 9 K
SQUARE06.out 5 K
SQUARE07.in 23 K
SQUARE07.out 2 K
SQUARE08.in 23 K
SQUARE08.out 2 K
SQUARE09.in 23 K
SQUARE09.out 2 K
SQUARE10.in 23 K
SQUARE10.out 2 K
SQUARE11.in 23 K
SQUARE11.out 1 K
SQUARE12.in 23 K
SQUARE12.out 1 K
SQUARE13.in 1 M
SQUARE13.out 781 K
SQUARE14.in 1 M
SQUARE14.out 754 K
SQUARE15.in 1 M
SQUARE15.out 666 K
SQUARE16.in 1 M
SQUARE16.out 570 K
SQUARE17.in 1 M
SQUARE17.out 468 K
SQUARE18.in 1 M
SQUARE18.out 328 K
SQUARE19.in 1 M
SQUARE19.out 781 K
SQUARE20.in 1 M
SQUARE20.out 773 K
SQUARE21.in 1 M
SQUARE21.out 753 K
SQUARE22.in 1 M
SQUARE22.out 721 K
SQUARE23.in 1 M
SQUARE23.out 692 K
SQUARE24.in 1 M
SQUARE24.out 673 K
SQUARE25.in 5 M
SQUARE25.out 879 K
SQUARE26.in 4 M
SQUARE26.out 722 K
SQUARE27.in 4 M
SQUARE27.out 541 K
SQUARE28.in 5 M
SQUARE28.out 442 K
SQUARE29.in 5 M
SQUARE29.out 879 K
SQUARE30.in 5 M
SQUARE30.out 732 K
SQUARE31.in 3 M
SQUARE31.out 617 K
SQUARE32.in 5 M
SQUARE32.out 557 K
SQUARE33.in 5 M
SQUARE33.out 454 K
SQUARE34.in 5 M
SQUARE34.out 740 K
SQUARE35.in 5 M
SQUARE35.out 674 K
SQUARE36.in 5 M
SQUARE36.out 520 K
SQUARE37.in 5 M
SQUARE37.out 870 K
SQUARE38.in 5 M
SQUARE38.out 821 K
SQUARE39.in 5 M
SQUARE39.out 787 K
SQUARE40.in 5 M
SQUARE40.out 758 K
data.yml 421 B