Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subask đơn

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm
CARS1.in CARS1.out
CARS2.in CARS2.out
CARS3.in CARS3.out
CARS4.in CARS4.out
CARS5.in CARS5.out
CARS6.in CARS6.out
CARS7.in CARS7.out
CARS8.in CARS8.out
CARS9.in CARS9.out
CARS10.in CARS10.out
CARS11.in CARS11.out
CARS12.in CARS12.out
CARS13.in CARS13.out
CARS14.in CARS14.out
CARS15.in CARS15.out
CARS16.in CARS16.out
CARS17.in CARS17.out
CARS18.in CARS18.out
CARS19.in CARS19.out
CARS20.in CARS20.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 492 K
CARS1.in 2 K
CARS1.out 385 B
CARS10.in 2 K
CARS10.out 394 B
CARS11.in 364 K
CARS11.out 73 K
CARS12.in 382 K
CARS12.out 76 K
CARS13.in 322 K
CARS13.out 64 K
CARS14.in 379 K
CARS14.out 76 K
CARS15.in 426 K
CARS15.out 85 K
CARS16.in 246 K
CARS16.out 49 K
CARS17.in 263 K
CARS17.out 53 K
CARS18.in 252 K
CARS18.out 50 K
CARS19.in 239 K
CARS19.out 47 K
CARS2.in 4 K
CARS2.out 710 B
CARS20.in 429 K
CARS20.out 86 K
CARS3.in 3 K
CARS3.out 589 B
CARS4.in 2 K
CARS4.out 378 B
CARS5.in 3 K
CARS5.out 525 B
CARS6.in 2 K
CARS6.out 371 B
CARS7.in 2 K
CARS7.out 386 B
CARS8.in 3 K
CARS8.out 478 B
CARS9.in 2 K
CARS9.out 351 B