Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản
Subask đơnĐiểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm | |
BUS1.in | BUS1.out |
BUS2.in | BUS2.out |
BUS3.in | BUS3.out |
BUS4.in | BUS4.out |
BUS5.in | BUS5.out |
BUS6.in | BUS6.out |
BUS7.in | BUS7.out |
BUS8.in | BUS8.out |
BUS9.in | BUS9.out |
BUS10.in | BUS10.out |
BUS11.in | BUS11.out |
BUS12.in | BUS12.out |
BUS13.in | BUS13.out |
BUS14.in | BUS14.out |
BUS15.in | BUS15.out |
BUS16.in | BUS16.out |
BUS17.in | BUS17.out |
BUS18.in | BUS18.out |
BUS19.in | BUS19.out |
BUS20.in | BUS20.out |