Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subask đơn

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm
BUS1.in BUS1.out
BUS2.in BUS2.out
BUS3.in BUS3.out
BUS4.in BUS4.out
BUS5.in BUS5.out
BUS6.in BUS6.out
BUS7.in BUS7.out
BUS8.in BUS8.out
BUS9.in BUS9.out
BUS10.in BUS10.out
BUS11.in BUS11.out
BUS12.in BUS12.out
BUS13.in BUS13.out
BUS14.in BUS14.out
BUS15.in BUS15.out
BUS16.in BUS16.out
BUS17.in BUS17.out
BUS18.in BUS18.out
BUS19.in BUS19.out
BUS20.in BUS20.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 5 M
BUS1.in 4 K
BUS1.out 5 B
BUS10.in 54 K
BUS10.out 5 B
BUS11.in 24 K
BUS11.out 5 B
BUS12.in 45 K
BUS12.out 5 B
BUS13.in 1 M
BUS13.out 6 B
BUS14.in 2 M
BUS14.out 6 B
BUS15.in 1 M
BUS15.out 6 B
BUS16.in 2 M
BUS16.out 6 B
BUS17.in 2 M
BUS17.out 6 B
BUS18.in 2 M
BUS18.out 6 B
BUS19.in 2 M
BUS19.out 6 B
BUS2.in 12 K
BUS2.out 5 B
BUS20.in 1 M
BUS20.out 6 B
BUS3.in 2 K
BUS3.out 5 B
BUS4.in 3 K
BUS4.out 5 B
BUS5.in 8 K
BUS5.out 5 B
BUS6.in 6 K
BUS6.out 5 B
BUS7.in 68 K
BUS7.out 5 B
BUS8.in 72 K
BUS8.out 5 B
BUS9.in 73 K
BUS9.out 5 B