Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản
Subtask 1Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 10 | |
SOCKS1.in | SOCKS1.out |
SOCKS2.in | SOCKS2.out |
SOCKS3.in | SOCKS3.out |
Subtask 2Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 10 | |
SOCKS4.in | SOCKS4.out |
SOCKS5.in | SOCKS5.out |
SOCKS6.in | SOCKS6.out |
Subtask 3Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30 | |
SOCKS7.in | SOCKS7.out |
SOCKS8.in | SOCKS8.out |
SOCKS9.in | SOCKS9.out |
SOCKS10.in | SOCKS10.out |
SOCKS11.in | SOCKS11.out |
SOCKS12.in | SOCKS12.out |
SOCKS13.in | SOCKS13.out |
SOCKS14.in | SOCKS14.out |
SOCKS15.in | SOCKS15.out |
Subtask 4Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 50 | |
SOCKS16.in | SOCKS16.out |
SOCKS17.in | SOCKS17.out |
SOCKS18.in | SOCKS18.out |
SOCKS19.in | SOCKS19.out |
SOCKS20.in | SOCKS20.out |
SOCKS21.in | SOCKS21.out |
SOCKS22.in | SOCKS22.out |
SOCKS23.in | SOCKS23.out |
SOCKS24.in | SOCKS24.out |
SOCKS25.in | SOCKS25.out |
SOCKS26.in | SOCKS26.out |
SOCKS27.in | SOCKS27.out |
SOCKS28.in | SOCKS28.out |
SOCKS29.in | SOCKS29.out |
SOCKS30.in | SOCKS30.out |