Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subask đơn

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm
factorial0.in factorial0.out
factorial1.in factorial1.out
factorial2.in factorial2.out
factorial3.in factorial3.out
factorial4.in factorial4.out
factorial5.in factorial5.out
factorial6.in factorial6.out
factorial7.in factorial7.out
factorial8.in factorial8.out
factorial9.in factorial9.out
factorial10.in factorial10.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 12 K
factorial0.in 11 B
factorial0.out 40 B
factorial1.in 501 B
factorial1.out 34 K
factorial10.in 500 B
factorial10.out 32 K
factorial2.in 389 B
factorial2.out 3 K
factorial3.in 500 B
factorial3.out 8 K
factorial4.in 1000 B
factorial4.out 20 K
factorial5.in 500 B
factorial5.out 15 K
factorial6.in 500 B
factorial6.out 19 K
factorial7.in 500 B
factorial7.out 22 K
factorial8.in 500 B
factorial8.out 25 K
factorial9.in 500 B
factorial9.out 28 K