Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subtask 1

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30
AREA1.in AREA1.out
AREA2.in AREA2.out
AREA3.in AREA3.out
AREA4.in AREA4.out
AREA5.in AREA5.out
AREA6.in AREA6.out

Subtask 2

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30
AREA7.in AREA7.out
AREA8.in AREA8.out
AREA9.in AREA9.out
AREA10.in AREA10.out
AREA11.in AREA11.out
AREA12.in AREA12.out

Subtask 3

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 30
AREA13.in AREA13.out
AREA14.in AREA14.out
AREA15.in AREA15.out
AREA16.in AREA16.out
AREA17.in AREA17.out
AREA18.in AREA18.out

Subtask 4

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 10
AREA19.in AREA19.out
AREA20.in AREA20.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 2 M
AREA1.in 16 B
AREA1.out 2 B
AREA10.in 1 K
AREA10.out 4 B
AREA11.in 1 K
AREA11.out 4 B
AREA12.in 1 K
AREA12.out 4 B
AREA13.in 83 K
AREA13.out 8 B
AREA14.in 84 K
AREA14.out 8 B
AREA15.in 92 K
AREA15.out 8 B
AREA16.in 90 K
AREA16.out 8 B
AREA17.in 94 K
AREA17.out 8 B
AREA18.in 96 K
AREA18.out 8 B
AREA19.in 2 M
AREA19.out 7 B
AREA2.in 17 B
AREA2.out 2 B
AREA20.in 2 M
AREA20.out 7 B
AREA3.in 17 B
AREA3.out 2 B
AREA4.in 17 B
AREA4.out 2 B
AREA5.in 17 B
AREA5.out 2 B
AREA6.in 17 B
AREA6.out 2 B
AREA7.in 1 K
AREA7.out 4 B
AREA8.in 1 K
AREA8.out 4 B
AREA9.in 1 K
AREA9.out 4 B
data.yml 308 B