Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản
Subtask 1Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 50 | |
cows1.in | cows1.out |
cows2.in | cows2.out |
cows3.in | cows3.out |
cows4.in | cows4.out |
cows5.in | cows5.out |
cows6.in | cows6.out |
cows7.in | cows7.out |
cows8.in | cows8.out |
cows9.in | cows9.out |
cows10.in | cows10.out |
cows11.in | cows11.out |
cows12.in | cows12.out |
cows13.in | cows13.out |
cows14.in | cows14.out |
cows15.in | cows15.out |
cows16.in | cows16.out |
cows17.in | cows17.out |
cows18.in | cows18.out |
Subtask 2Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 50 | |
maintain.0.in | maintain.0.out |
maintain.1.in | maintain.1.out |
maintain.2.in | maintain.2.out |
maintain.3.in | maintain.3.out |
maintain.4.in | maintain.4.out |
maintain.5.in | maintain.5.out |
maintain.6.in | maintain.6.out |
maintain.7.in | maintain.7.out |
maintain.8.in | maintain.8.out |
maintain.9.in | maintain.9.out |
maintain.10.in | maintain.10.out |
maintain.11.in | maintain.11.out |
maintain.12.in | maintain.12.out |
maintain.13.in | maintain.13.out |
maintain.14.in | maintain.14.out |
maintain.15.in | maintain.15.out |
maintain.16.in | maintain.16.out |
maintain.17.in | maintain.17.out |
maintain.18.in | maintain.18.out |
maintain.19.in | maintain.19.out |
maintain.20.in | maintain.20.out |