Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subtask 1

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20
laugh1.inp laugh1.out
laugh2.inp laugh2.out
laugh3.inp laugh3.out
laugh4.inp laugh4.out

Subtask 2

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20
laugh5.inp laugh5.out
laugh6.inp laugh6.out
laugh7.inp laugh7.out
laugh8.inp laugh8.out

Subtask 3

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20
laugh9.inp laugh9.out
laugh10.inp laugh10.out
laugh11.inp laugh11.out
laugh12.inp laugh12.out

Subtask 4

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20
laugh13.inp laugh13.out
laugh14.inp laugh14.out
laugh15.inp laugh15.out
laugh16.inp laugh16.out

Subtask 5

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20
laugh17.inp laugh17.out
laugh18.inp laugh18.out
laugh19.inp laugh19.out
laugh20.inp laugh20.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 99 K
data.yml 364 B
ex_laugh1.inp 20 B
ex_laugh1.out 1 B
laugh1.inp 35 B
laugh1.out 1 B
laugh10.inp 44 B
laugh10.out 2 B
laugh11.inp 44 B
laugh11.out 2 B
laugh12.inp 46 B
laugh12.out 1 B
laugh13.inp 888 B
laugh13.out 2 B
laugh14.inp 772 B
laugh14.out 2 B
laugh15.inp 807 B
laugh15.out 2 B
laugh16.inp 580 B
laugh16.out 2 B
laugh17.inp 99 K
laugh17.out 5 B
laugh18.inp 106 K
laugh18.out 5 B
laugh19.inp 108 K
laugh19.out 5 B
laugh2.inp 61 B
laugh2.out 2 B
laugh20.inp 112 K
laugh20.out 5 B
laugh3.inp 85 B
laugh3.out 2 B
laugh4.inp 111 B
laugh4.out 2 B
laugh5.inp 24 K
laugh5.out 4 B
laugh6.inp 49 K
laugh6.out 4 B
laugh7.inp 73 K
laugh7.out 5 B
laugh8.inp 98 K
laugh8.out 4 B
laugh9.inp 43 B
laugh9.out 1 B