Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản
Subtask 1Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 15 | |
BIRTHDAY1.in | BIRTHDAY1.out |
BIRTHDAY2.in | BIRTHDAY2.out |
BIRTHDAY3.in | BIRTHDAY3.out |
BIRTHDAY4.in | BIRTHDAY4.out |
Subtask 2Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 20 | |
BIRTHDAY5.in | BIRTHDAY5.out |
BIRTHDAY6.in | BIRTHDAY6.out |
BIRTHDAY7.in | BIRTHDAY7.out |
BIRTHDAY8.in | BIRTHDAY8.out |
BIRTHDAY9.in | BIRTHDAY9.out |
BIRTHDAY10.in | BIRTHDAY10.out |
Subtask 3Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm, Tổng số điểm 65 | |
BIRTHDAY11.in | BIRTHDAY11.out |
BIRTHDAY12.in | BIRTHDAY12.out |
BIRTHDAY13.in | BIRTHDAY13.out |
BIRTHDAY14.in | BIRTHDAY14.out |
BIRTHDAY15.in | BIRTHDAY15.out |
BIRTHDAY16.in | BIRTHDAY16.out |
BIRTHDAY17.in | BIRTHDAY17.out |
BIRTHDAY18.in | BIRTHDAY18.out |
BIRTHDAY19.in | BIRTHDAY19.out |
BIRTHDAY20.in | BIRTHDAY20.out |
BIRTHDAY21.in | BIRTHDAY21.out |
BIRTHDAY22.in | BIRTHDAY22.out |
BIRTHDAY23.in | BIRTHDAY23.out |
BIRTHDAY24.in | BIRTHDAY24.out |
BIRTHDAY25.in | BIRTHDAY25.out |
BIRTHDAY26.in | BIRTHDAY26.out |
BIRTHDAY27.in | BIRTHDAY27.out |
BIRTHDAY28.in | BIRTHDAY28.out |