Thông tin bộ test

Phương pháp đánh giá: so sánh văn bản

Subask đơn

Điểm mỗi test được cộng vào dạng phần trăm
COLOR1.in COLOR1.out
COLOR2.in COLOR2.out
COLOR3.in COLOR3.out
COLOR4.in COLOR4.out
COLOR5.in COLOR5.out
COLOR6.in COLOR6.out
COLOR7.in COLOR7.out
COLOR8.in COLOR8.out
COLOR9.in COLOR9.out
COLOR10.in COLOR10.out
COLOR11.in COLOR11.out
COLOR12.in COLOR12.out
COLOR13.in COLOR13.out

Danh sách tập tin

Tên tệp Kích thước tệp Tải xuống
Tệp nén đầy đủ 4 K
COLOR1.in 63 B
COLOR1.out 4 B
COLOR10.in 64 B
COLOR10.out 3 B
COLOR11.in 63 B
COLOR11.out 3 B
COLOR12.in 65 B
COLOR12.out 12 B
COLOR13.in 63 B
COLOR13.out 15 B
COLOR2.in 63 B
COLOR2.out 12 B
COLOR3.in 61 B
COLOR3.out 12 B
COLOR4.in 64 B
COLOR4.out 3 B
COLOR5.in 63 B
COLOR5.out 7 B
COLOR6.in 64 B
COLOR6.out 3 B
COLOR7.in 64 B
COLOR7.out 10 B
COLOR8.in 62 B
COLOR8.out 9 B
COLOR9.in 62 B
COLOR9.out 3 B