Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#16600 #1121. WALKING - Đi bộ Accepted 100 44 ms 504 K C++ 14 / 1.6 K Nguyễn Hải Phong 2020-11-25 2:17:00
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 364 KiB

Dữ liệu vào

6000 30
406 79
455 64
710 37
78 72
339 50
347 97
507 78
839 36
370 57
23 32
697 39
653 47
828 58
565
<112 bytes omitted>

Dữ liệu ra

4

Kết quả của thí sinh

4

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

7000 36
790 58
785 10
791 20
730 47
686 75
537 24
310 98
56 23
51 94
687 81
768 6
894 55
42 74
810 4
<154 bytes omitted>

Dữ liệu ra

5

Kết quả của thí sinh

5

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

7500 30
57 68
805 59
646 2
144 17
467 85
158 73
664 33
172 93
884 95
684 58
97 30
41 88
48 23
438 79
<111 bytes omitted>

Dữ liệu ra

4

Kết quả của thí sinh

4

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 356 KiB

Dữ liệu vào

9500 36
430 33
634 6
685 89
539 7
983 86
589 33
505 88
306 99
991 42
89 74
732 43
266 63
514 49
893 
<154 bytes omitted>

Dữ liệu ra

6

Kết quả của thí sinh

6

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 356 KiB

Dữ liệu vào

7500 100
186 83
677 69
132 70
5 55
968 25
305 24
860 43
69 24
733 37
231 29
104 67
246 54
625 58
708
<590 bytes omitted>

Dữ liệu ra

8

Kết quả của thí sinh

8

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 504 KiB

Dữ liệu vào

7500 150
564 58
134 21
64 43
369 4
768 34
903 40
732 10
583 67
78 18
568 72
937 59
571 28
922 93
928
<918 bytes omitted>

Dữ liệu ra

12

Kết quả của thí sinh

12

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 500 KiB

Dữ liệu vào

9500 100
41 43
49 17
645 31
442 14
652 7
751 31
597 38
598 65
146 18
826 89
14 16
731 44
71 59
676 9
<585 bytes omitted>

Dữ liệu ra

11

Kết quả của thí sinh

11

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 388 KiB

Dữ liệu vào

9500 150
275 10
649 51
834 55
913 62
451 84
207 43
696 76
569 69
394 50
20 29
752 98
217 4
95 85
262
<938 bytes omitted>

Dữ liệu ra

11

Kết quả của thí sinh

11

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 356 KiB

Dữ liệu vào

6500 200
467 37
323 51
203 50
295 93
804 97
690 9
121 48
819 77
10 38
580 59
632 64
283 51
345 63
87
<1277 bytes omitted>

Dữ liệu ra

12

Kết quả của thí sinh

12

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

6500 250
307 63
40 74
207 66
764 71
516 88
102 83
597 51
288 57
691 68
408 92
378 15
983 25
391 75
3
<1609 bytes omitted>

Dữ liệu ra

12

Kết quả của thí sinh

12

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #11
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 356 KiB

Dữ liệu vào

9500 200
676 20
555 38
116 91
667 43
345 70
95 11
601 5
391 21
975 34
581 6
241 19
902 68
105 18
939
<1274 bytes omitted>

Dữ liệu ra

14

Kết quả của thí sinh

14

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #12
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 492 KiB

Dữ liệu vào

9500 250
918 4
97 63
47 63
601 65
115 77
222 41
5 44
352 1
624 65
420 31
589 41
883 82
935 47
937 27
<1602 bytes omitted>

Dữ liệu ra

16

Kết quả của thí sinh

16

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #13
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 388 KiB

Dữ liệu vào

9500 300
848 44
432 41
823 87
895 98
148 55
641 9
416 74
915 87
242 29
173 81
716 46
190 91
792 96
6
<1943 bytes omitted>

Dữ liệu ra

18

Kết quả của thí sinh

18

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #14
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 344 KiB

Dữ liệu vào

8500 350
719 37
894 16
848 91
302 37
803 27
123 47
694 62
507 92
384 60
254 63
791 88
179 1
355 88
3
<2286 bytes omitted>

Dữ liệu ra

18

Kết quả của thí sinh

18

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #15
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 376 KiB

Dữ liệu vào

9500 350
778 32
893 83
710 79
225 21
376 95
502 54
372 65
967 27
36 8
16 64
101 78
993 55
601 48
605
<2287 bytes omitted>

Dữ liệu ra

19

Kết quả của thí sinh

19

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #16
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 388 KiB

Dữ liệu vào

9500 300
951 70
722 16
295 26
823 45
287 19
167 69
304 22
271 76
141 22
186 63
536 28
709 68
815 25

<1947 bytes omitted>

Dữ liệu ra

22

Kết quả của thí sinh

22

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #17
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

9000 500
769 4
31 19
945 77
741 19
704 93
24 2
720 87
172 57
150 72
608 4
693 60
227 37
323 27
416 8
<3315 bytes omitted>

Dữ liệu ra

24

Kết quả của thí sinh

24

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #18
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 348 KiB

Dữ liệu vào

9000 400
566 33
198 12
947 36
524 29
40 20
523 93
299 82
138 5
121 8
876 58
37 23
760 4
984 96
432 5
<2630 bytes omitted>

Dữ liệu ra

21

Kết quả của thí sinh

21

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #19
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 2 ms
Bộ nhớ: 488 KiB

Dữ liệu vào

9500 450
634 46
856 68
833 72
909 89
864 17
507 85
845 98
10 16
271 72
521 89
35 98
700 92
813 48
34
<2958 bytes omitted>

Dữ liệu ra

21

Kết quả của thí sinh

21

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #20
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 352 KiB

Dữ liệu vào

9500 430
898 75
202 54
325 85
36 95
607 73
818 90
183 9
682 43
600 88
449 33
742 26
125 11
578 64
86
<2840 bytes omitted>

Dữ liệu ra

20

Kết quả của thí sinh

20

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0