Mã số Tên bài Trạng thái Điểm Tổng thời gian Bộ nhớ Ngôn ngữ/Kích thước Người nộp Thời điểm nộp
#173693 #5028. MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con Accepted 100 32 ms 384 K C++ 14 / 537 B ZeroX 2024-11-30 16:02:40
Subtask #1
Accepted
Điểm: 100
Test #1
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 252 KiB

Dữ liệu vào

1 3 1 1 1 1
427 131 -789

Dữ liệu ra

427

Kết quả của thí sinh

427

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #2
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 384 KiB

Dữ liệu vào

2 1 1 1 1 1
862
979

Dữ liệu ra

862

Kết quả của thí sinh

862

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #3
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 372 KiB

Dữ liệu vào

37 95 21 8 21 16
-683 -363 -397 -474 -956 -172 -205 -234 -780 -171 -372 -216 -699 -281 -625 -310 -4
<17172 bytes omitted>

Dữ liệu ra

-85

Kết quả của thí sinh

-85

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #4
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 328 KiB

Dữ liệu vào

1 33 1 2 1 28
-383 284 -985 -625 -200 -80 -758 -8 -809 823 -355 -792 505 48 -924 522 -314 543 972 -
<62 bytes omitted>

Dữ liệu ra

972

Kết quả của thí sinh

972

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #5
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 376 KiB

Dữ liệu vào

9 81 1 9 9 9
-760 -423 698 420 -553 567 -122 472 137 838 645 -381 524 162 567 -118 -743 -675 -57 -4
<3149 bytes omitted>

Dữ liệu ra

874

Kết quả của thí sinh

874

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #6
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 336 KiB

Dữ liệu vào

33 41 6 21 15 38
-928 -324 -860 -928 -676 -9 -759 -830 -317 -615 -882 -909 -13 -983 -484 -130 -135 
<6600 bytes omitted>

Dữ liệu ra

-11

Kết quả của thí sinh

-11

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #7
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

51 70 23 32 28 65
-721 987 288 -776 694 666 -919 -443 197 233 938 735 190 399 91 316 -669 -178 41 -
<15720 bytes omitted>

Dữ liệu ra

998

Kết quả của thí sinh

998

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #8
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

15 6 12 1 14 6
-240 -728 409 -525 -750 444
-421 59 734 -820 -891 873
982 -316 -286 -586 -73 -810
<327 bytes omitted>

Dữ liệu ra

896

Kết quả của thí sinh

896

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #9
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 4 ms
Bộ nhớ: 320 KiB

Dữ liệu vào

25 87 8 30 23 83
-899 -328 -425 -882 -635 -532 -798 -476 -665 -595 -982 -551 -941 -379 -69 -577 -27
<10591 bytes omitted>

Dữ liệu ra

-2

Kết quả của thí sinh

-2

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0
Test #10
Accepted
Điểm: 100
Thời gian chạy: 3 ms
Bộ nhớ: 380 KiB

Dữ liệu vào

26 55 9 18 23 47
-994 403 -319 459 -603 50 716 -373 180 -1000 988 -348 729 -925 -422 510 -951 328 4
<6258 bytes omitted>

Dữ liệu ra

1000

Kết quả của thí sinh

1000

Thông tin hệ thống

Exited with return code 0