Kết quả của thí sinh
60 49
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
Mã số | Tên bài | Trạng thái | Điểm | Tổng thời gian | Bộ nhớ | Ngôn ngữ/Kích thước | Người nộp | Thời điểm nộp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
#176672 | #515. BITSUMME – Tổng các trung vị | Accepted | 100 | 418 ms | 1756 K | C++ 17 (Clang) / 1.8 K | LeNguyenGiaHuy | 2024-12-21 10:25:59 |
Kết quả của thí sinh
60 49
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
30
787 65535 50226 20 10
952 65535 53852 30 13
244 65535 64610 40 16
664 65535 64102 50 19
518 65535
<582 bytes omitted>
8657 484668 6100 1025632 20202 1478302 583 1569450 871 2324821 15309 2203300 14820 2806122 88835 292
<106 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
8657 484668 6100 1025632 20202 1478302 583 1569450 871 2324821 15309 2203300 14820 2806122 88835 2924940 37392 3874260 100147 4053960 110834 4666925 69465 4589476 154119 5673372 61567 6350300 99153 6458306
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
30
61789 1 13088 100 10
16353 1 53828 130 15
48303 1 37651 160 20
36089 1 52775 190 25
23790 1 38910
<541 bytes omitted>
3146415 3904108 4522317 5426873 6054382 7073204 7665895 8834462 9363553 10333255 10997833 12123644 1
<161 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
3146415 3904108 4522317 5426873 6054382 7073204 7665895 8834462 9363553 10333255 10997833 12123644 12656456 13629968 14295933 15249612 15004312 16941603 17597269 18523780 19964665 20181276 20846190 21834754 19906623 23485780 24062017 25129138 25719824 26718979
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
16
31326 1 23858 9000 50
44506 3 55461 15000 2750
33464 7 48541 21000 5450
48671 15 31009 27000 8150
<344 bytes omitted>
290954118 406453035 509270529 617644349 725639460 834326821 944070544 1063551836 1151267967 12749717
<69 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
290954118 406453035 509270529 617644349 725639460 834326821 944070544 1063551836 1151267967 1274971736 1372886540 1503363226 1606303365 1559061946 1871648915 2642335906
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0
27
42190 52259 20348 90410 28141
59191 47186 35232 90621 5282
29469 34778 24683 98175 23665
40304 23
<702 bytes omitted>
2040093636 4727153280 2977832115 2931009312 2264608276 213462103 3529759352 1993464298 3293243044 32
<195 bytes omitted>
Kết quả của thí sinh
2040093636 4727153280 2977832115 2931009312 2264608276 213462103 3529759352 1993464298 3293243044 3233556936 4850746554 1562427306 1472921722 2979255674 4945848723 3382955850 748009180 1791466677 3884509716 2344753825 2413882763 2884692582 1687256653 2892145140 2025708016 1472178069 2121298188
Thông tin hệ thống
Exited with return code 0