# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Phạm Thế Phong |
100
01:19:51
|
100
02:15:59
|
100
01:20:02
|
300
02:15:59
|
|
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
4
01:34:10
|
4
01:34:10
|