# | Thành viện | A | B | C | D | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
|
Phạm Thế Phong |
90
01:29:00
|
100
02:38:12
|
190
02:38:12
|
||
2
|
Nguyễn Hoàng Sơn |
100
00:54:09
|
100
00:54:09
|